Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả ý nghĩa ai đó có một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị, tuyệt vời, người bản ngữ thường dùng idiom Have a whale of a time.
Vậy cách dùng idiom này như thế nào? Có những từ hay cụm từ nào đồng nghĩa với have a whale of a time? Cùng theo dõi bài viết hôm nay để tìm ra câu trả lời nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Have a whale of a time là một thành ngữ trong tiếng Anh được định nghĩa là “to enjoy yourself very much” (có một khoảng thời gian thật sự vui vẻ).
Thành ngữ này thường được sử dụng để nói về một khoảng thời gian rất thú vị và tuyệt vời. Khi ai đó nói rằng họ "have a whale of a time" nghĩa là họ đã có một trải nghiệm rất tuyệt vời và đáng nhớ, thường là trong một hoạt động giải trí hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
Nguồn gốc chính xác của idiom Have a whale of a time không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết thú vị xoay quanh sự ra đời của thành ngữ này ra đời.
Từ "whale" có thể ám chỉ đến kích thước lớn của loài cá voi, một biểu tượng của sự to lớn và mạnh mẽ. Idiom này có thể đã xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 ở Anh hoặc Mỹ, nơi tiếng Anh có sự phát triển và biến đổi liên tục.
Một giả thuyết khác cho rằng "whale" trong thành ngữ này mang ý nghĩa ẩn dụ về sự lớn lao, nhằm diễn tả niềm vui lớn hoặc một trải nghiệm tuyệt vời. Dù nguồn gốc chính xác của cụm từ không được xác định rõ ràng, nhưng sự phổ biến và cách dùng của nó đã được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.
Cấu trúc:
S + have a whale of a time
Lưu ý: Động từ “have” sẽ được chia theo chủ ngữ và thì thích hợp.
Về cơ bản, thành ngữ have a whale of a time có thể được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết. Nó thường được dùng để chia sẻ về những kỷ niệm đẹp hoặc những khoảnh khắc đáng nhớ.
Ví dụ:
Có nhiều cụm từ và cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự như Have a whale of a time trong tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:
Ví dụ: We had a blast at the amusement park last weekend. (Chúng tôi đã có một thời gian rất vui tại công viên giải trí cuối tuần trước.)
Ví dụ: I hope you have a great time at the party tonight. (Mong bạn có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối nay.)
Ví dụ: She really enjoyed herself at the wedding last night. (Cô ấy thật sự rất vui tại đám cưới tối qua.)
Ví dụ: Have fun at the beach this weekend! (Hãy vui vẻ tại bãi biển cuối tuần này nhé!)
Ví dụ: She had the time of her life backpacking through Europe. (Cô ấy đã có một trải nghiệm tuyệt vời nhất trong đời khi đi du lịch ba lô qua châu Âu.)
Ví dụ: They had a ball at the New Year's Eve party. (Họ đã có một thời gian rất vui vẻ tại buổi tiệc đêm Giao Thừa.)
Để hiểu thêm về cách sử dụng idiom Have a whale of a time trong các tình huống giao tiếp khác nhau, các bạn hãy tham khảo một số mẫu hội thoại thực tế dưới đây nhé.
Hội thoại 1:
Anna: How was your trip to Disneyland? (Chuyến đi tới Disneyland của bạn thế nào?)
Ben: It was amazing! We had a whale of a time. The kids loved all the rides and shows. (Thật tuyệt vời! Chúng ta đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ. Bọn trẻ yêu thích tất cả các trò chơi và buổi biểu diễn.)
Anna: That sounds fantastic! I bet they didn't want to leave. (Nghe hay đấy! Tôi cá là bọn trẻ không muốn rời đi.)
Ben: Absolutely! They were begging to stay another day. (Ừ đúng rồi! Bọn trẻ còn cầu xin ở lại thêm một ngày nữa cơ.)
Hội thoại 2:
Mary: Did you go to Jack's birthday party last night? (Bạn có đến dự tiệc sinh nhật của Jack tối qua không?)
Tom: Yes, I did. It was awesome! We had a whale of a time with all the games and dancing. (Có. Bữa tiệc tuyệt vời lắm! Chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ với tất cả các trò chơi và khiêu vũ.)
Mary: I'm so sorry I missed it. Everyone's talking about how much fun it was. (Tôi rất tiếc vì đã bỏ lỡ nó. Mọi người đều đang nói về việc nó vui đến mức nào.)
Tom: You should have come! It was one of the best parties I've been to in a while. (Lẽ ra bạn nên đến! Đó là một trong những bữa tiệc tuyệt vời nhất mà tôi từng tham dự trong một thời gian dài.)
Hội thoại 3:
Lisa: How was your vacation in Hawaii? (Kỳ nghỉ của bạn ở Hawaii thế nào?)
Mike: It was incredible. We had a whale of a time surfing, hiking, and just relaxing on the beach. (Nó tuyệt vời lắm. Chúng tôi đã có khoảng thời gian lướt sóng, đi bộ đường dài và thư giãn trên bãi biển rất vui.)
Lisa: I'm so jealous! I need a vacation like that. (Ghen tị quá! Tôi cần một kỳ nghỉ như thế.)
Mike: You definitely should plan one. It's worth it. (Bạn chắc chắn nên lên kế hoạch đi nghỉ. Đáng giá lắm đấy.)
Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. We went to the carnival and __________ with my friends.
A. had a whale of a time
B. were bored
C. felt miserable
2. During the family reunion, everyone __________ sharing stories and catching up.
A. had a great time
B. was disappointed
C. got upset
3. She __________ at the wedding, dancing and celebrating with friends.
A. felt lonely
B. was upset
C. enjoyed herself
4. They __________ on their vacation to Hawaii, exploring the islands and trying new activities.
A. had the time of their lives
B. were bored
C. felt miserable
5. We __________ at the concert last night, singing along to our favorite songs.
A. were disappointed
B. had a whale of a time
C. were tired
6. He _______________ after studying for hours without a break.
A. had a whale of a time
B. felt tired
C. enjoyed himself
7. The team __________ celebrating their championship win with a big party.
A. had the time of their lives
B. were disheartened
C. felt discouraged
8. The children __________ at the birthday party, playing games and eating cake.
A. were restless
C. felt tired
C. had a whale of a time
Đáp án:
A
A
C
A
B
B
A
C
Trên đây là ý nghĩa và cách dùng idiom Have a whale of a time. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này và có thể sử dụng nó linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ